Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inductile




inductile
[in'dʌktail]
tính từ
không thể kéo thành sợi (kim loại)
không dẻo, khó uốn
khó uốn nắn, khó bảo


/in'dʌktail/

tính từ
không thể kéo thành sợi (kim loại)
không dẻo, khó uốn
khó uốn nắn, khó bảo

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.