|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indulgence
| [indulgence] | | danh từ giống cái | | | lòng khoan dung, tính độ lượng | | | Montrer de l'indulgence pour les fautes de qqn | | tỏ ta khoan dung với lỗi lầm của ai | | | Regard plein d'indulgence | | cái nhìn đầy vẻ độ lượng | | | (tôn giáo) sự xá tội | | phản nghĩa Âpreté, cruauté, dureté, férocité, inclémence, rigueur, sévérité; austérité |
|
|
|
|