Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indurate




indurate
['indjuəreit]
ngoại động từ
làm cứng
làm chai đi, làm thành nhẫn tâm
làm cho ăn sâu (thói quen...)
nội động từ
trở nên cứng
trở nên chai, trở nên nhẫn tâm
ăn sâu (thói quen...)


/'indjuəreit/

ngoại động từ
làm cứng
làm chai đi, làm thành nhẫn tâm
làm cho ăn sâu (thói quen...)

nội động từ
trở nên cứng
trở nên chai, trở nên nhẫn tâm
ăn sâu (thói quen...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.