Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
industrialism




industrialism
[in'dʌstriəlizm]
danh từ
hệ thống công nghiệp quy mô lớn
tổ chức công nghiệp


/in'dʌstriəlizm/

danh từ
hệ thống công nghiệp quy mô lớn
tổ chức công nghiệp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.