Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indwell




indwell
[in'dwel]
động từ (động tính từ quá khứ là indwelt)
ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)


/'in'dwel/

động từ (indwelt)
ở trong, nằm trong (nguyên lý, động lực...)

Related search result for "indwell"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.