Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indépendamment


[indépendamment]
phó từ
không kể đến, mặc
Indépendamment de ce qui arrive
mặc những gì xảy ra
không kể ngoài ra
Indépendamment de ces avantages
ngoài những lợi ấy ra
Indépendamment du salaire
ngoài lương ra
(từ cũ; nghĩa cũ) (một cách) độc lập
Vivre indépendamment
sống độc lập
Il aime agir indépendamment
anh ta thích hành động một mình
phản nghĩa Ensemble. Grâceà


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.