Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inebriate




inebriate
[i'ni:briit]
danh từ
người say rượu
người nghiện rượu
ngoại động từ
làm say
làm mê mẩn tâm thần


/i'ni:briit/

tính từ
say

danh từ
người say rượu
người nghiện rượu

ngoại động từ
làm say
làm mê mẩn tâm thần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inebriate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.