Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ineducable




ineducable
[in'edjukəbl]
tính từ
không học hành được (vì ngu đần...)


/in'edjukəbl/

tính từ
không học hành được (vì ngu đần...)

Related search result for "ineducable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.