|  inefficiency 
 
 
 
 
  inefficiency |  | [,ini'fi∫ənsi] |  |  | danh từ |  |  |  | sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng |  |  |  | sự không có hiệu quả | 
 
 
 
  tính không hiệu quả 
 
  /,ini'fiʃənsi/ 
 
  danh từ 
  sự thiếu khả năng, sự không có khả năng, sự bất tài (người); điều chứng tỏ thiếu khả năng; điều chứng tỏ không có khả năng 
  sự không có hiệu quả 
 
 |  |