Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inertia




inertia
[i'nə:∫jə]
danh từ
(vật lý) tính ì; quán tính
tính trì trệ, sự không chịu thay đổi
They failed to make a needed change in the system through sheer inertia.
Họ không làm được những thay đổi cần thiết trong hệ thống do các tính ì hoàn toàn
(y học) tính không có tác dụng



quán tính

/i'nə:ʃjə/

danh từ
tính ì, quán tính
tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inertia"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.