|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inestimability
inestimability | [in,estimə'biliti] | | Cách viết khác: | | inestimableness | | [in'estiməblnis] | | danh từ | | | tính không thể đánh giá được, tính vô giá |
/in,estimə'biliti/ (inestimableness) /in'estiməblnis/
danh từ tính không thể đánh giá được, tính vô giá
|
|
|
|