Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexact


[inexact]
tính từ
không đúng, không chính xác, sai
Détail inexact
chi tiết không đúng
Traduction inexacte
sự dịch không chính xác
Calcul inexact
phép tính sai
không đúng giờ
Être inexact à un rendez-vous
đến nơi hẹn không đúng giờ
phản nghĩa Correct, exact, fidèle, juste. Assidu, ponctuel


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.