Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexcusable




inexcusable
[,iniks'kju:zəbl]
tính từ
không tha thứ được, không bào chữa được
high treason is an inexcusable crime
phản bội tổ quốc là tội không thể nào tha thứ được


/,iniks'kju:təbl/

tính từ
không thể thứ được, không thể bào chữa được

Related search result for "inexcusable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.