Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexertion




inexertion
[,inig'zə:∫n]
danh từ
sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động


/,inig'zə:ʃn/

danh từ
sự thiếu cố gắng, sự không hoạt động

Related search result for "inexertion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.