Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexplicability




inexplicability
['ineks,plikə'biliti]
Cách viết khác:
inexplicableness
[,ineks'plikəblnis]
danh từ
tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được


/in,eksplikə'biliti/ (inexplicableness) /in'eksplikəblnis/

danh từ
tính không thể giải nghĩa được, tính không thể giải thích được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.