|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexplicable
 | [inexplicable] |  | tính từ | | |  | không thể giải thích, khó hiểu | | |  | Enigme inexplicable | | | ẩn ngữ không thể giải thích | | |  | Caractère inexplicable | | | tính nết khó hiểu |  | danh từ giống đực | | |  | cái không thể giải thích, cái khó hiểu |
|
|
|
|