Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexpressibility




inexpressibility
['iniks,presə'biliti]
danh từ
tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness)


/'iniks,presə'biliti/

danh từ
tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.