Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexpugnability




inexpugnability
['iniks,pʌgnə'biliti]
danh từ
tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch


/'iniks,pʌgnə'biliti/

danh từ
tính không thể chiếm được, tính không thể hạ được; tính không thể đánh bại được, tính vô địch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.