|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexpugnableness
inexpugnableness | [,iniks'pʌgnəblnis] | | Cách viết khác: | | inextensibility | | ['iniks,tensə'biliti] | | | như inextensibility |
/'iniks,tensə'biliti/ (inexpugnableness) /,iniks'pʌgnəblnis/
danh từ tính không thể duỗi thẳng ra; tính không thể đưa ra tính không thể kéo dài ra, tính không thể gia hạn; tính không thể mở rộng (pháp lý) tính không thể bị tịch thu
|
|
|
|