Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexpérience


[inexpérience]
danh từ giống cái
sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải
L'inexpérience de la jeunesse
sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ
L'inexpérience de la vie
sự thiếu kinh nghiệm vỠcuộc sống
L'inexpérience amoureuse
sự thiếu kinh nghiệm vỠtình yêu, tình ái
phản nghĩa Expérience, habileté


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.