| [inexpérience] |
| danh từ giống cái |
| | sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải |
| | L'inexpérience de la jeunesse |
| sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ |
| | L'inexpérience de la vie |
| sự thiếu kinh nghiệm vỠcuộc sống |
| | L'inexpérience amoureuse |
| sự thiếu kinh nghiệm vỠtình yêu, tình ái |
| phản nghĩa Expérience, habileté |