Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inextirpable


[inextirpable]
tính từ
không thể trừ tiệt
Vice inextirpable
tệ xấu không thể trừ tiệt
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể nhổ rễ (cây), không thể cắt bỏ (khối u...)
phản nghĩa Extirpable


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.