| inextricableness 
 
 
 
 
  inextricableness |  | [in'ekstrikəblnis] |  |  | Cách viết khác: |  |  | inextricability |  |  | [in,ekstrikə'biliti] |  |  |  | như inextricability | 
 
 
  /in,ekstrikə'biliti/ (inextricableness)  /in'ekstrikəblnis/ 
 
  danh từ 
  tính không thể gỡ ra được 
  tính không thể thoát ra được (tình trạng, nơi...); tính không thể giải quyết được (vấn đề...) 
 
 |  |