Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infaillibilité


[infaillibilité]
danh từ giống cái
tính không thể sai lầm
tính chắc chắn thành công, tính chắc chắn có hiệu nghiệm
L'infaillibilité d'une méthode
tính chắc chắn có hiệu nghiệm của một phương pháp
(tôn giáo) thế không sai lầm của giáo hoàng
(từ cũ; nghĩa cũ) sự nhất thiết sẽ xảy ra, sự chắc chắn
L'infaillibilité d'un succès
sự chắc chắn thành công
phản nghĩa Faillibilité, fragilité


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.