Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infaisable


[infaisable]
tính từ
không thể làm được
Chose infaisable
điều không thể làm được
Ce travail est infaisable dans un tel délai
công việc này không thể làm được trong một kì hạn như vậy
phản nghĩa Faisable, possible


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.