Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infamy




infamy
['infəmi]
danh từ
(như) infamousness
điều ô nhục, điều bỉ ổi
(pháp lý) sự mất quyền công dân


/'infəmi/

danh từ
(như) infamousness
điều ô nhục, điều bỉ ổi
(pháp lý) sự mất quyền công dân

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.