Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infancy




infancy
['infənsi]
danh từ
tuổi còn ẵm ngửa, tuổi thơ ấu
lúc còn trứng nước
(pháp lý) thời kỳ vị thành niên


/'infənsi/

danh từ
tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu
lúc còn trứng nước
(pháp lý) thời kỳ vị thành niên

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.