Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infant





infant


infant

An infant is a baby.

['infənt]
danh từ
đứa bé còn ẵm ngửa, đứa bé dưới 7 tuổi
(pháp lý) người vị thành niên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới
tính từ
còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
còn trứng nước
(pháp lý) vị thành niên


/'infənt/

danh từ
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
(pháp lý) người vị thành niên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới

tính từ
còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
còn trứng nước
(pháp lý) vị thành niên

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    baby babe
Related search result for "infant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.