Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infecter


[infecter]
ngoại động từ
làm ô nhiễm
Usine qui infecte le voisinage
nhà máy làm ô nhiễm vùng xung quanh
(y học) làm nhiễm khuẩn
Infecter une plaie
làm nhiễm khuẩn một vết thương
(văn học) làm cho đồi bại, đầu độc
L'amour du gain qui infecte les esprits
lòng hám lợi làm đồi bại đầu óc
phản nghĩa Assainir, désinfecter, purifier


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.