Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infelicitous




infelicitous
[,infi'lisitəs]
tính từ
không có hạnh phúc
không may, bất hạnh
lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)


/,infi'lisitəs/

tính từ
không có hạnh phúc
không may, bất hạnh
lạc lõng, không thích hợp (lời nói, việc làm...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.