Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infest




infest
[in'fest]
ngoại động từ
tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)
a bed infested with bugs
cái giừơng lúc nhúc rệp


/in'fest/

ngoại động từ
tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "infest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.