Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infidelity




infidelity
[,infi'deliti]
danh từ
sự không trung thành, sự bội tín
sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)
sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa


/'infidəliti/

danh từ
sự không trung thành, sự bội tín
sự không chung thuỷ (trong đạo vợ chồng) ((cũng) conjugal infidelity)
sự không theo đạo; sự không tin đạo Thiên chúa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.