Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infinitival




infinitival
[in,fini'taivəl]
tính từ
(ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định


/in,fini'taivəl/

tính từ
(ngôn ngữ học) vô định, ở lối vô định

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.