Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflammable




inflammable
[in'flæməbl]
tính từ
có thể bị bốc cháy; dễ cháy
Petroleum - Highly inflammable
Xăng - Rất dễ cháy (ghi trên biển cấm chẳng hạn)
dễ bị khích động
a man with an inflammable temper
người tính khí nóng nảy
danh từ
chất dễ cháy


/in'fleitəbl/

tính từ
dễ cháy
dễ bị khích động

danh từ
chất dễ cháy

Related search result for "inflammable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.