Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflammation




inflammation
[,inflə'mei∫n]
danh từ
sự đốt cháy; sự bốc cháy
sự khích động; sự bị khích động
(y học) chứng sưng, chứng viêm
inflammation of the lungs
chứng viêm phổi


/,inflə'meiʃn/

danh từ
sự đốt cháy; sự bốc cháy
sự khích động; sự bị khích động
(y học) viêm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.