Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflatable





inflatable
[in'fleitəbl]
tính từ
có thể bơm phồng, có thể thổi phồng
inflatable toys
đồ chơi có thể bơm phồng lên


/in'fleitəbl/

tính từ
có thể bơm phồng, có thể thổi phồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.