Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflation





inflation
[in'flei∫n]
danh từ
sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng
sự lạm phát
galloping inflation
lạm phát nhảy vọt, lạm phát phi mã
to control/curb inflation
kiểm soát/kiềm chế lạm phát


/in'fleiʃn/

danh từ
sự bơm phồng, sự thổi phồng; tình trạng được bơm phồng, tình trạng được thổi phồng
sự lạm phát
sự tăng giá giả tạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inflation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.