Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflect




inflect
[in'flekt]
ngoại động từ
bẻ cong vào trong; làm cong
(âm nhạc) chuyển điệu
(ngôn ngữ học) biến cách



uốn

/in'flekt/

ngoại động từ
bẻ cong vào trong; làm cong
(âm nhạc) chuyển điệu
(ngôn ngữ học) biến cách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inflect"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.