Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflectional




inflectional
[in'flek∫ənl]
Cách viết khác:
inflexional
[in'flek∫ənl]
như inflexional


/in'flekʃənl/ (inflectional) /in'flekʃənl/

tính từ
(thuộc) chỗ cong, (thuộc) góc cong
(toán học) uốn
inflexional asymptote tiệm cận uốn
(âm nhạc) chuyển điệu
(ngôn ngữ học) (thuộc) biến tố

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.