Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflictor




inflictor
[in'fliktə]
danh từ
người nện, người giáng
người bắt phải chịu (sự trừng phạt...)


/in'fliktə/

danh từ
người nện, người giáng
người bắt phải chịu (sự trừng phạt...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.