Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflorescence




inflorescence
[,inflɔ:'resns]
danh từ
sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa


/,inflɔ:'resns/

danh từ
sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inflorescence"
  • Words contain "inflorescence" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    cờ bắp

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.