Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflowing




inflowing
[in'flouiη]
danh từ
sự chảy vào trong
tính từ
chảy vào trong


/in'flouiɳ/

danh từ
sự chảy vào trong

tính từ
chảy vào trong

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.