Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
informality




informality
[,infɔ:'mæliti]
danh từ
tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức
tính không nghi thức thân mật; điều thân mật


/,infɔ:'mæliti/

danh từ
tính chất không theo thủ tục quy định, tính chất không chính thức, hành vi không chính thức
tính không nghi thức thân mật; điều thân mật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "informality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.