|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
information
| [information] | | danh từ giống cái | | | sự thông tin, thông tin | | | Agence d'information | | hãng thông tin | | | Quantité d'information | | lượng thông tin | | | Information génétique | | (sinh vật học; sinh lý học) thông tin di truyền | | | tin tức, tin, thông báo | | | Informations sportives | | tin thể thao | | | sự lấy tin, sự thẩm tra | | | Homme politique en voyage d'information | | nhà chính trị đi thẩm tra | | | (luật học, pháp lý) sự điều tra, cuộc điều tra | | | Ouvrir un information | | mở một cuộc điều tra |
|
|
|
|