Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
informative




informative
[in'fɔ:mətiv]
tính từ
cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
có tác dụng nâng cao kiến thức



thông tin, tin

/in'fɔ:mətiv/

tính từ
cung cấp nhiều tin tức, có nhiều tài liệu
có tác dụng nâng cao kiến thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "informative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.