Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infusible




infusible
[in'fju:zəbl]
tính từ
có thể pha được
không nóng chảy, chịu lửa


/in'fju:zəbl/

tính từ
có thể pha được
không nóng chảy, chịu lửa

Related search result for "infusible"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.