Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infusive




infusive
[in'fju:ziv]
tính từ
có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)


/in'fju:ziv/

tính từ
có thể truyền (sự phấn khởi, sức sống...); có thể gây (phấn khởi...)

Related search result for "infusive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.