Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infusorial




infusorial
[,infju:'zɔ:riəl]
tính từ, (động vật học)
(thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông
có trùng lông (đất...)


/,infju:'zɔ:riəl/

tính từ, (động vật học)
(thuộc) trùng lông; có tính chất trùng lông
có trùng lông (đất...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.