Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingest




ingest
[in'dʒest]
ngoại động từ
ăn vào bụng (thức ăn)


/in'dʤest/

ngoại động từ
ăn vào bụng (thức ăn)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.