Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingesta




ingesta
[in'dʒestə]
danh từ số nhiều
các chất ăn vào bụng


/in'dʤestə/

danh từ số nhiều
các chất ăn vào bụng

Related search result for "ingesta"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.