Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingoing




ingoing
[in'gouiη]
danh từ
sự đi vào
tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)
tính từ
đi vào



tới

/'in,gouiɳ/

danh từ
sự đi vào
tiền trả đồ đạc và phí tổn sửa chữa (nhà)

tính từ
đi vào

Related search result for "ingoing"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.